Có 2 kết quả:
模範 mó fàn ㄇㄛˊ ㄈㄢˋ • 模范 mó fàn ㄇㄛˊ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) model
(2) fine example
(2) fine example
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) model
(2) fine example
(2) fine example
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0